Bạc được chia thành nhiều loại khác nhau như bạc 999, bạc 925, bạc xi, bạc thái… Vậy thì làm sao để phân biệt các loại bạc này? Mỗi loại đều có những công dụng và hạn chế khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu khách hàng khác nhau.
Bạc 999 là gì?
Bạc 999 (bạc ta nguyên chất) là một trong những loại bạc có tỷ lệ nguyên chất cao nhất, được xếp vào dòng bạc cao cấp nhất trên thị trường. Bạc 999 bao gồm 99,9% là bạc và 0,1% còn lại là hợp kim khác. Loại bạc này thường được được sử dụng chế tác ra các dòng sản phẩm: bạc thỏi, bạc miếng hoặc nhẫn bạc.
Ưu điểm
– Hàm lượng bạc cao tương đương với giá trị cao nhất và có giá nhất
– Hạn chế bị đổi màu
– Giúp người đeo bạc 999 tránh cảm, chống gió, kháng khuẩn.
Hạn chế
– Tính chất sản phẩm rất mềm và dẻo
– Rất dễ bị gãy, hỏng
– Không có nhiều mẫu mã cho khách hàng lựa chọn.
Bạc 925 là gì?
Bạc 925 là dòng bạc độc quyền xuất phát từ nước Ý, được gọi bằng những cái tên như bạc 925, bạc Italy (bạc Ý), bạc Italia 925. Bạc 925 là bạc mà trong đó có chứa 92,5% là Ag, 7,5% còn lại là các thành phần kim loại khác. Các kim loại đó thường là đồng, niken, silic, bo, kẽm…
Ưu điểm
– Có rất nhiều mẫu mã đa dạng, phong phú, sang trọng và đẹp mắt
– Giá thành rẻ nhưng được sản phẩm đẹp
– Màu sắc sáng bóng, giúp người đeo trở nên lộng lẫy sang trọng hơn.
Nhược điểm
– Hàm lượng bạc tương đối thấp nên không thể hỗ trợ sức khỏe
– Rất dễ xuống màu nếu như không biết cách bảo quản.
Bạc Thái là gì?
Bạc Thái là loại bạc độc quyền của người Thái Lan, do họ sáng tạo ra và được du mục vào các nước. Xét về thành phần thì bạc Thái được pha chế với tỉ lệ giống hệt bạc 925, đó là: Trong thành phần bạc Thái chứa 92,5% là bạc nguyên chất; 7,5% còn lại là các hợp nhất giúp tạo độ cứng và độ bóng.
Ưu điểm
– Có công dụng cạo gió, đánh giá cho cơ thể
– Được thiết kế vô cùng tinh tế, hầm hố, quyền lực
– Có giá trị cao, có thể bán sau khi sử dụng một thời gian.
Hạn chế
– Có thể bị kích ứng sau một thời gian đeo
– Có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe.
Bạc Xi là gì?
Bạc xi là loại bạc có thành phần 92.5% là bạc tinh khiết và 7.5% còn lại là các kim loại hay các phụ gia được trộn vào để đảm bảo độ cứng và nhẵn bóng của thành phẩm. Bao phủ bên ngoài là một lớp “xi” (lớp mạ) mỏng nữa giúp cho trang sức đa dạng về màu sắc, cũng như nâng cao tính thẩm mỹ.
Ưu điểm
– Giá thành rất rẻ phù hợp với nhiều người
– Có nhiều mẫu mã đẹp mắt để khách hàng lựa chọn.
Hạn chế
– Khi tiếp xúc với lửa quá nhiều thì sẽ biến thành màu đen
– Dễ dàng bay lớp mạ vàng bên ngoài nếu như không bảo quản kỹ
– Sản phẩm chỉ nên đeo không có giá trị cao.
Cách phân biệt các loại bạc phổ biến nhất hiện nay
Mỗi loại đều có những đặc điểm cụ thể như sau:
Đặc điểm | Bạc 999 | Bạc 925 | Bạc Thái | Bạc Xi |
Hàm lượng | 99.9% bạc nguyên chất và 0.1% kim loại khác | 92.5% bạc nguyên chất và 7.5% kim loại khác | 92.5% bạc nguyên chất và 7.5% hợp chất kim loại khác, giúp sản phẩm được cứng và sáng hơn | 92.5% bạc lõi và 7.5% kim loại khác. |
Màu sắc | Màu hơi đục | Màu sáng bóng, bắt mắt | Màu nâu sáng | Màu trắng, bạch kim, hồng. |
Tính chất | Mềm, dẻo | Cứng, chắc | Cứng, chắc | Cứng, chắc. |
Sản phẩm | Chế tác các dòng trang sức trơn, bạc miếng, bạc thỏi | Da dạng mẫu mã sản phẩm đẹp mắt, sang trọng và quý phái | Được thiết kế theo phong cách cá tính, mạnh mẽ | Sử dụng làm trang sức. |
Độ bền màu | Giữ màu tốt nhất, ít bị oxy hóa | Giữ màu kém nhất, dễ bị oxy hóa | Giữ màu tốt nhất, ít bị oxy hóa | Giữa màu kém nhất, dễ bị oxy hóa. |
Trên đây là toàn bộ thông tin về cách phân biệt các loại bạc, mỗi loại bạc đều có những ưu điểm và nhược điểm khác nhau. Hy vọng một chút thông tin trên có thể giúp bạn tìm hiểu và lựa chọn một loại sản phẩm phù hợp với mình.